Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai vs Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu

Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai vs Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Tỉnh Gia Lai Ban Quản lý KCN tỉnh Lai Châu
Địa điểm Xã Trà Đa và xã Biển Hồ, thành phố Pleiku huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
Diện tích Tổng diện tích 213 ha 150 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công Ty C.P Giấy Gia Lai, NM Cà Phê Hưng Nguyên, Nutifood Hoàng Anh 9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử đa ngành
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Pleiku city: 7km, road 19 To Hanoi city: 414km
Hàng không To Pleiku Airport: 5km To Ha Noi Airport: 420km
Xe lửa
Cảng biển To Quy Nhơn Sea Port: 166km To Haiphong Port: 542km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 15m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 7,5m, Number of lane: 2 lanes Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn 125MVA
Nước sạch Công suất 2.678m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch