Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
|
Địa điểm
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
140.72 |
400 |
Diện tích đất xưởng
|
100.76 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1999
|
2016 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
42 investors
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp chế biến nông lâm sản; Công nghiệp dệt may; Công nghiệp vật liệu Xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; Công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...)
|
Dệt may, cơ khí, chế biến nông lâm sản, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp hỗ trợ chế biến khoáng sản và lắp ráp thiết bị điện, điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Đà Nẵng: 70km
|
To Hanoi City: 80km |
Hàng không
|
Sân bay Chu Lai: 35km, Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 70km
|
To Noi Bai International airport: 60km |
Xe lửa
|
Ga Tam Kỳ: 6km
|
yes |
Cảng biển
|
Cảng Trường Hải: 25 km, cảng Kỳ Hà: 35km, cảng Dung Quốc: 60km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng :70 km
|
Hai Phong port:170km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18.5&13.5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKCN VN: 40m3/ day |
|
Công suất cao nhất
|
5.000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.500m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
10-20 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
2049 |
2066 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
3 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tịnh Phong - Quảng Ngãi
|
Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ
|