So sánh:
Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương
Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Doanh nghiệp tư nhân Đầu tư xây dựng và Dịch vụ Mai Trung | ||
Địa điểm | Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150 ha | 50.55 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2014 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | KCN Tiên Yên là KCN có vị trí thuận lợi về đường biển, phù hợp cho giao thương hàng hóa, thuận lợi cho hoạt động đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài | Công nghiệp chế biến gỗ mỹ nghệ và trang trí nội thất; lắp ráp cơ khí; chế biến nông sản - thực phẩm; điện và điện tử; may mặc và giày da; công nghiệp nhẹ và bao bì; lắp ráp sửa chữa máy máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.85 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 45 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 14 km | ||
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 42 km | ||
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 45 km | ||
Cảng biển | Cách Tân Cảng 32 km; cách cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 5000m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD | |
Thời hạn thuê | 2055 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | $3 | |
Thời hạn thuê | 5 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh | Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương |