So sánh:
Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên
Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên | ||
Địa điểm | Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150 ha | 101,5 ha |
Diện tích đất xưởng | 63 ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2014 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | KCN Tiên Yên là KCN có vị trí thuận lợi về đường biển, phù hợp cho giao thương hàng hóa, thuận lợi cho hoạt động đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài | Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km | ||
Hàng không | To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Quy Nhơn seaPort: 100km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes 40m | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes: 20 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 65 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 4 USD | |
Thời hạn thuê | 2 năm | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
Scale of factory | 1000 | ||
Đặt cọc | 3-5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level C | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh | Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên |