So sánh:
Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | ![]() |
||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera | ||
Địa điểm | Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150 ha | 182.4 ha |
Diện tích đất xưởng | 124 ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 130000m2 | ||
Thời gian vận hành | 2014 | 2005 | |
Nhà đầu tư hiện tại | RIVER STAR CO.,LTD Texhong Ngan long Co.,ltd Hong Hai Textile Technology Co., Ltd Viglacera Infrastructure Development and Investment Company Trade Fair Industrial Co., Ltd. | ||
Ngành nghề chính | KCN Tiên Yên là KCN có vị trí thuận lợi về đường biển, phù hợp cho giao thương hàng hóa, thuận lợi cho hoạt động đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài | Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; dệt may; lắp máy; cơ khí chính xác; chế biến nông, lâm sản; vật liệu xây dựng và sản xuất hàng tiêu dùng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Móng Cái: 7 km, thành phố Hạ Long: 150 km | ||
Hàng không | Sân bay Nội Bài: 320km, sân bay Cát Bi: 240km | ||
Xe lửa | Ga Hạ Long: 170km | ||
Cảng biển | Cảng Cái Lân: 150km, cảng Hải Phòng: 240km, cảng biển Hải Hà: 30km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 43.5 m | |
Đường nhánh phụ | 21,25 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 32 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 6.500m3/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60USD | |
Thời hạn thuê | 40 years | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 0,5ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Insurance | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh | Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh |