Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương

Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh
Địa điểm Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Xã Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 150 ha 138.7
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2014 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính KCN Tiên Yên là KCN có vị trí thuận lợi về đường biển, phù hợp cho giao thương hàng hóa, thuận lợi cho hoạt động đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài Công nghiệp dệt, may mặc, giày da; điện, điện tử; cơ khí lắp ráp máy móc, thiết bị, các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; chế biến nông lâm sản như chè, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ, giấy; Vật liệu xây dựng và gốm sứ cao cấp; hóa mỹ ph
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 15 km, Thu Dau Mot City 20 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 12 km
Xe lửa To station Song Than 2 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 12 km, Ben Nghe seaport 16 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 9m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25 MVA
Nước sạch Công suất 4000m3/ day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD
Thời hạn thuê 2046
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch