So sánh:
Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư khu công nghiệp Tiên Thanh | ||
Địa điểm | Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 410 ha | 100 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2072 | Chưa có | |
Nhà đầu tư hiện tại | Chưa có | Chưa có | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp hàng tiêu dùng, sản xuất chế tạo, lắp ráp đồ điện tử, sản xuất các sản phẩm cơ khí | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 26km | Cách Trung tâm Hà Nội: 122km | |
Hàng không | Cách Sân bay Cát Bi 30km | Cách Sân bay quốc tế Cát Bi: 94km | |
Xe lửa | Cách Ga Hải Phòng 26km | Cách Ga Hải Phòng: 89km | |
Cảng biển | Cách Cảng Lạch Huyện 50km | Cách Cảng Hải Phòng: 91km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 38m | |
Đường nhánh phụ | 17 - 24m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/220KV | |
Công suất nguồn | 63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 13.000m3/ ngày đên | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 11.700m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | Chưa có | |
Thời hạn thuê | 2072 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | ||
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng | Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định |