So sánh:
Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định
Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư khu công nghiệp Tiên Thanh | ||
| Địa điểm | Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | Huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 410 ha | 200 |
| Diện tích đất xưởng | 104 | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2072 | 2020 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Chưa có | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp hàng tiêu dùng, sản xuất chế tạo, lắp ráp đồ điện tử, sản xuất các sản phẩm cơ khí | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 0 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 26km | To Hanoi City: 100km | |
| Hàng không | Cách Sân bay Cát Bi 30km | To Noi Bai International airport: 120km | |
| Xe lửa | Cách Ga Hải Phòng 26km | yes | |
| Cảng biển | Cách Cảng Lạch Huyện 50km | Hai Phong port:110km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 38m | Đồng bộ 4-6 lanes |
| Đường nhánh phụ | 17 - 24m | 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/220KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 63MVA | 30MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 13.000m3/ ngày đên | |
| Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 11.700m3/ngày đêm | 5.000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | Chưa có | 65 USD |
| Thời hạn thuê | 2072 | 2060 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 3 USD | |
| Thời hạn thuê | 2 năm | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
| Scale of factory | 1000 | ||
| Đặt cọc | 3-5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
| Bình thường | 0.05 USD | ||
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp | EVN | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
| Phí khác | yes | ||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng | Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định | |

