Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư khu công nghiệp Tiên Thanh Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp
Địa điểm Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Diện tích Tổng diện tích 410 ha 215 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2072 1999
Nhà đầu tư hiện tại Chưa có 27
Ngành nghề chính Công nghiệp hàng tiêu dùng, sản xuất chế tạo, lắp ráp đồ điện tử, sản xuất các sản phẩm cơ khí Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 0 100 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 26km Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km
Hàng không Cách Sân bay Cát Bi 30km Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km
Xe lửa Cách Ga Hải Phòng 26km Cách ga Sài Gòn 16 km
Cảng biển Cách Cảng Lạch Huyện 50km Cách cảng Sài Gòn 18 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 38m Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 17 - 24m Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/220KV 110/15KV
Công suất nguồn 63MVA 45 MVA
Nước sạch Công suất 13.000m3/ ngày đên
Công suất cao nhất 3000 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 11.700m3/ngày đêm 2000 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Chưa có 100 USD
Thời hạn thuê 2072 2049
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch