Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng

Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư khu công nghiệp Tiên Thanh Công ty TNHH cổ phần đầu tư Holdings Thâm Quyết
Địa điểm Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng Xã Hồng Phong, Bắc Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 410 ha 196.1 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2072 2008
Nhà đầu tư hiện tại Chưa có 35 (china)
Ngành nghề chính Công nghiệp hàng tiêu dùng, sản xuất chế tạo, lắp ráp đồ điện tử, sản xuất các sản phẩm cơ khí Công nghiệp nhẹ, sản xuất thông tin điện tử, điện quang,văn phòng phẩm; chế tạo máy móc thiết bị; dệt may
Tỷ lệ lấp đầy 0 50
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 26km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng: 16km
Hàng không Cách Sân bay Cát Bi 30km To Cat Bi International airport: 22km;
Xe lửa Cách Ga Hải Phòng 26km Ga Hải Phòng: 18km
Cảng biển Cách Cảng Lạch Huyện 50km Cách cảng Đình Vũ 25 km; cách cảng Lạch Huyện 43 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 38m Width: 43m
Đường nhánh phụ 17 - 24m Width: 16-35m
Nguồn điện Điện áp 110/220KV 110kV/35kV/22kV
Công suất nguồn 63MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 13.000m3/ ngày đên
Công suất cao nhất 30.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 11.700m3/ngày đêm 10.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Chưa có 80-100 USD
Thời hạn thuê 2072 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch