Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tiên Sơn - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Tiên Sơn - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Viglacera -CTCP Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera
Địa điểm Thị xã từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 449 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha)
Diện tích đất xưởng Từ 1000 m2
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 0
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 1999 2005
Nhà đầu tư hiện tại 126: Canon (Nhật Bản), Tập đoàn ABB (Thụy Sĩ), Tập đoàn THK (Nhật Bản)...; và các doanh nghiệp trong nước như: Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Công ty Bia Việt Hà, Công ty Cổ phần Sữa Vinamilk… Đang cập nhật
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
Tỷ lệ lấp đầy 1 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 15km Cách Samsung Bắc Ninh: 15km Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’)
Hàng không To Noi Bai International airport: 35km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km;
Xe lửa Cách ga Bắc Ninh 9 km
Cảng biển Hai Phong port: 120km Cách cảng Hải Phòng 120 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Địa chất tốt
Giao thông nội khu Đường chính Width: 37m, Number of lane: 2 lanes 23.5m - 31m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 28m, Number of lane: 2 lanes 13.5m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/220KV
Công suất nguồn 2x40MVA 9x63MVA
Nước sạch Công suất 20.000 m3/day
Công suất cao nhất 7.000m3/day 36.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.500m3/day 12.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100USD 105 USD
Thời hạn thuê 2056 2059
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 5 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.9 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Tiên Sơn - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch