Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
Để di chuyển giữa các yếu tố tương tác, hãy nhấn các phím mũi tên. |
Để di chuyển giữa các yếu tố tương tác, hãy nhấn các phím mũi tên. |
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân
|
Công ty Cổ phần đầu tư khu công nghiệp Tiên Thanh |
Địa điểm
|
Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ
|
Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
369ha |
410 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2007
|
2072 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Chưa có |
Ngành nghề chính
|
Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì
|
Công nghiệp hàng tiêu dùng, sản xuất chế tạo, lắp ráp đồ điện tử, sản xuất các sản phẩm cơ khí |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 80km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 26km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 60km
|
Cách Sân bay Cát Bi 30km |
Xe lửa
|
Ga Phủ Đức: 0.5km
|
Cách Ga Hải Phòng 26km |
Cảng biển
|
Hai Phong port:150km
|
Cách Cảng Lạch Huyện 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
38m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
17 - 24m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 35KV |
110/220KV |
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
13.000m3/ ngày đên |
Công suất cao nhất
|
20.000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.000m3/ngày đêm |
11.700m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65 USD |
Chưa có |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2072 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
|
Đặt cọc
|
0.05 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
|
Phí khác
|
yes
|
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng
|