So sánh:
Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định
Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân | ||
Địa điểm | Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 369ha | 2044.6 |
Diện tích đất xưởng | 104 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2007 | 2017 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì | Sản xuất may mặc; hàng da; túi xách; kéo sợi; dệt - in - nhuộm vải; sản xuất phụ kiện; công nghiệp phụ trợ; dịch vụ văn phòng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 80km | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 60km | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | Ga Phủ Đức: 0.5km | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port:150km | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 35KV | Power line: 22/35/110KV |
Công suất nguồn | 2x40 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | 170000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/ngày đêm | 110000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 60 USD |
Thời hạn thuê | 2057 | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ | Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định |