Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân Công ty Cổ Phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh
Địa điểm Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 400 148 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2007 2010
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu…
Tỷ lệ lấp đầy 100% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 80km Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 20 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 10 km
Xe lửa Ga Phủ Đức: 0.5km Cách ga Sài Gòn 20 km
Cảng biển Hai Phong port:150km Cách cảng Sài Gòn 22 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 35KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 800m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm 2000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2057 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch