Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng phát triển hạ tầng Nghệ An
Địa điểm Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An
Diện tích Tổng diện tích 400 327
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2007 2004
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 80km Cách thành phố Vinh 18 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km Cách sân bay Vinh 12 km
Xe lửa Ga Phủ Đức: 0.5km Cách ga Vinh 17 km, ga Quán Hành 2 km
Cảng biển Hai Phong port:150km Cách cảng biển Cửa Lò 8 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 43m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 22.5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 35KV Power line: 110/35/22 KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 2x40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 17500 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm 2x2000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2057 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch