Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân China United Electric Import and Export CO., LTD
Địa điểm Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 400 62 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2007 1995
Nhà đầu tư hiện tại 29
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 80km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 16 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
Xe lửa Ga Phủ Đức: 0.5km Yes
Cảng biển Hai Phong port:150km Cảng Sài Gòn: 11 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 35KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 3000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm 7000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 90 USD
Thời hạn thuê 2057 2045
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch