Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ
Địa điểm Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 400 1463
Diện tích đất xưởng 60
Diện tích còn trống 619
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2007 1997
Nhà đầu tư hiện tại 70
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 80km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km;
Xe lửa Ga Phủ Đức: 0.5km
Cảng biển Hai Phong port:150km Cách cảng Hải Phòng: 3km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 68m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 34-31-15m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 35KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 126+500MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 40000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm 6500m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2057 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch