So sánh:
Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng
Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân | ||
Địa điểm | Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Xã Quang Trung, huyện An Lão, Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 400 | 106 |
Diện tích đất xưởng | 60 | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2007 | 2020 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì | Cơ khí, luyện kim, hóa chất, cao su, nhựa, điện tử, điện lạnh, CNTT | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 80km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 60km | To Noi Bai International airport: 128km; | |
Xe lửa | Ga Phủ Đức: 0.5km | ||
Cảng biển | Hai Phong port:150km | Hai Phong port: 15km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | Width: 34m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | Width: 23m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 35KV | 110/220KV |
Công suất nguồn | 2x40 MVA | 120MVA | |
Nước sạch | Công suất | 9.000m3/ngày | |
Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/ngày đêm | 9.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2057 | 2070 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ | Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng |