Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai

Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Vinaconex 25 Công Ty Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Tỉnh Gia Lai
Địa điểm xã Tam Đàn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam Xã Trà Đa và xã Biển Hồ, thành phố Pleiku
Diện tích Tổng diện tích 230 213 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công Ty C.P Giấy Gia Lai, NM Cà Phê Hưng Nguyên, Nutifood Hoàng Anh
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến nông-lâm-thủy sản; sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng; lắp ráp điện tử, may công nghiệp Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 50 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Near route 1A , To Tam Ky City 2km To Pleiku city: 7km, road 19
Hàng không Cách sân bay Chu Lai 30km To Pleiku Airport: 5km
Xe lửa Near railway North - South
Cảng biển To seaport Ky Ha 30km To Quy Nhơn Sea Port: 166km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 27m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 19m, Number of lane: 2 lanes Width: 7,5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn 40MVA 125MVA
Nước sạch Công suất 8000 m3/ngày đêm 2.678m3/day (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000 m3/ngày đêm 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 2054 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch