|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Vinaconex 25
|
Ban quản lý các Khu công nghiệp Khánh Hòa |
|
Địa điểm
|
xã Tam Đàn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
|
Xã Vinh Phương, thành phố Nha Trang |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
230 |
32.9 |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
50 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến nông-lâm-thủy sản; sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng; lắp ráp điện tử, may công nghiệp
|
Công nghiệp phụ trợ cho ngành đóng tàu, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế biến, thủ công mỹ nghệ |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
50
|
0.8 |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Near route 1A , To Tam Ky City 2km
|
To Ho Chi Minh City : 480km |
|
Hàng không
|
Cách sân bay Chu Lai 30km
|
To Cam Ranh International Airport 12km |
|
Xe lửa
|
Near railway North - South
|
Yes |
|
Cảng biển
|
To seaport Ky Ha 30km
|
To Cam Ranh seaport 100km,Vân Phong seaport 10km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 27m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 19m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 22m, Number of lane: 2lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
40MVA |
2x40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
8000 m3/ngày đêm |
9.000m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000 m3/ngày đêm |
6.000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD |
45 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2054 |
2054 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
|
Đặt cọc
|
10% |
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
|
Xưởng
|
$3
|
3 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.25 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Đắc Lộc - Khánh Hoà
|