Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang vs Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang

Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang vs Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Khuyến khích
Địa điểm xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang; xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Diện tích Tổng diện tích 133,85 ha 250 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 10% 50 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 7/9/17
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến nông, thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; sản phẩm thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; chế biến lâm sản, đồ mộc gia dụng; lắp ráp điện tử; may mặc, da giày; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí; thức ăn gia súc.. Chế biến, bảo quản nông, thủy sản và các loại sản phẩm từ nông, thủy sản; sản xuất thực phẩm, đồ uống; sản xuất hàng tiêu dùng và bao bì; sản xuất lắp ráp điện tử; dệt may, da giầy; sản xuất các sản phẩm từ giấy; chế biến đồ gỗ và sản phẩm từ gỗ; sản x
Tỷ lệ lấp đầy 40% 75%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Rach Gia city: 90km Ho Chi Minh City: 230km To Can Tho city 100 km to Rach Gia city 6 km
Hàng không to TanSon Nhat Airport:230km Rach Gia Airport 5 km
Xe lửa
Cảng biển Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km Cantho Sea port 100 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes Width: 18m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes Width: 7,5m, Number of lane: 2-3 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 35/110KV Power line: 0,4/22/35/110KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 9.000 m3/day 5.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 15 USD 20 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán hàng năm/1 lần yearly/ single payment
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng 2 USD $2
Phí quản lý Phí quản lý 0,5USD/m2/years 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.3 USD 0.1 USD
Bình thường 0.2USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.35$/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 4.500 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch