Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh
|
Công ty TNHH phát triển nhà đất Shun-Far |
Địa điểm
|
Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
|
Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
375,97 ha |
250 |
Diện tích đất xưởng
|
300,04 ha |
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
Đã lấp đầy |
Tỷ lệ cây xanh
|
Mật độ cây xanh >13% |
15% |
Thời gian vận hành
|
2018
|
2059 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Updating
|
Công ty Mellow Việt Nam, Công ty Ju Wei Việt Nam, Công ty Lông Vũ Nam Vũ, Công ty Công nghiệp kim loại The Great Star Việt Nam, Công ty Năng lượng Sơn Hà Bắc Ninh,... |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường
|
Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất thép và các sản phẩm từ thép, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, chế biến nông sản và thực phẩm... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội 30km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 55km; Cách thành phố Bắc Ninh 15 km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 60km |
Xe lửa
|
Cách ga Lạc Đạo 11km
|
Cách Ga Gia Lâm 28 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 85km
|
Cách cảng Hải Phòng 100km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
37 m - 6 làn |
Đồng bộ 4-6 làn |
Đường nhánh phụ
|
2 làn |
15 - 25.5m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
45MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
20.000m3/ ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
Updating |
9.100m3/ ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
15.000m3/ ngày đêm |
8.450 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
90 - 100 USD/m2 |
80 USD |
Thời hạn thuê
|
2058 |
2059 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
Updating |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
2 ha |
1 ha |
Xưởng
|
Không có
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,794 USD/m2/năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
3 tháng/ 12 tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.123 USD/kwh |
0.1 USD/kwh |
Bình thường
|
0.067 USD/kwh |
0.05 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.042 USD/kwh |
0.03 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.515 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy sản xuất nước của KCN |
Chủ đầu tư KCN |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Updating |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Updating |
Level A |
Phí khác
|
Updating
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh
|