|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên |
|
Địa điểm
|
Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
|
Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên. |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
300.04 ha |
250 |
|
Diện tích đất xưởng
|
195.71 ha |
|
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
Mật độ cây xanh >13% |
20% |
|
Thời gian vận hành
|
2018
|
7/12/05 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Updating
|
Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên |
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường
|
Đi-ê-zen, phụ tùng, chế biến nông sản thực phẩm, vật liệu xây dựng, may mặc, điện tử… |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
0% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội 30km
|
Cách trung tâm thành phố Hà Nội 67 km, Cách thành phố Thái Nguyên 12 km |
|
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 46 km |
|
Xe lửa
|
Cách ga Lạc Đạo 11km
|
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 85km
|
Cách cảng biển Hải Phòng 174 km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Updating
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
37 m - 6 làn |
Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
2 làn |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 22/110KV |
|
Công suất nguồn
|
45MVA |
2x63 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
10.800 m3/ngày đêm |
8.000m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
Updating |
10000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
9.135 m3/ngày đêm |
5.000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
90 - 100 USD/m2 |
30-35 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2058 |
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
|
Đặt cọc
|
Updating |
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
2 ha |
1ha |
|
Xưởng
|
Không có
|
$3 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,794 USD/m2/năm |
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.123 USD/kwh |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.067 USD/kwh |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.042 USD/kwh |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.515 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy sản xuất nước của KCN |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Updating |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Updating |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Updating
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên
|