Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên

Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh Công ty Quản lý khai thác Khu công nghiệp Phố Nối A
Địa điểm Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 375,97 ha 596
Diện tích đất xưởng 300,04 ha 420
Diện tích còn trống Updating 25
Tỷ lệ cây xanh Mật độ cây xanh >13%
Thời gian vận hành 2018 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Updating 200 investors (Japan 25, Korean 15, China 10, Bristish 3,…)
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm...
Tỷ lệ lấp đầy 60% 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 30km Cách trung tâm Hà Nội: 24 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km To Noi Bai International airport: 45km
Xe lửa Cách ga Lạc Đạo 11km YES
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 85km Hai Phong port: 75km, Cảng Quảng Ninh 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 37 m - 6 làn Width: 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn Width: 15&11m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 45MVA 4x63MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất Updating 15000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/ ngày đêm 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 90 - 100 USD/m2 65-85 USD
Thời hạn thuê 2058 2054
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.1
Diện tích tối thiểu 2 ha 1ha
Xưởng Không có 3
Phí quản lý Phí quản lý 0,794 USD/m2/năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.123 USD/kwh 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.042 USD/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.515 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Nhà máy sản xuất nước của KCN Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch