So sánh:
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu A - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Giai đoạn 2 - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu A - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Giai đoạn 2 - Tỉnh Bắc Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Khai Sơn | Công ty TNHH Nhân Đạt Tiến | |
| Địa điểm | |||
| Diện tích | Tổng diện tích | 140 ha | |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần Khai Sơn | Công ty TNHH Nhân Đạt Tiến | |
| Ngành nghề chính | |||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách trung tâm Thành phố tỉnh Bắc Ninh 20km, Cách thành phố Hà Nội 27 km | Cách thành phố Hà Nội: 60 km, cách thành phố Bắc Ninh: 22 km, cách cửa khẩu Lạng Sơn 129 km | |
| Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 55 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 60 km | |
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | Cách cảng biển Hải Phòng 85 km | Cách cảng Hải Phòng 72 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 36 - 75m | 52m |
| Đường nhánh phụ | 20 - 26m | 22m - 36m - 42 m | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110 kV | 110/35/22kV |
| Công suất nguồn | 2*63 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 14.000m3/ngày đêm | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
| Internet và viễn thông | |||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | ||
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5 USD/m2/năm | |
| Phương thức thanh toán | |||
| Giá điện | Giờ cao điểm | ||
| Bình thường | |||
| Giờ thấp điểm | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Nhà cung cấp | |||
| Giá nước sạch | Giá nước | ||
| Phương thức thanh toán | |||
| Nhà cung cấp nước | |||
| Phí nước thải | Giá thành | ||
| Phương thức thanh toán | |||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
| Phí khác | |||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu A - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Quế Võ II - Giai đoạn 2 - Tỉnh Bắc Ninh | |

