Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH phát triển nhà đất Shun-Far
|
Công ty TNHH phát triển nhà đất Shun-Far |
Địa điểm
|
Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
|
Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
250 |
250 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Đã lấp đầy |
Đã lấp đầy |
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
15% |
Thời gian vận hành
|
2059
|
2059 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Mellow Việt Nam, Công ty Ju Wei Việt Nam, Công ty Lông Vũ Nam Vũ, Công ty Công nghiệp kim loại The Great Star Việt Nam, Công ty Năng lượng Sơn Hà Bắc Ninh,...
|
Công ty Mellow Việt Nam, Công ty Ju Wei Việt Nam, Công ty Lông Vũ Nam Vũ, Công ty Công nghiệp kim loại The Great Star Việt Nam, Công ty Năng lượng Sơn Hà Bắc Ninh,... |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất thép và các sản phẩm từ thép, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, chế biến nông sản và thực phẩm...
|
Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất thép và các sản phẩm từ thép, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, chế biến nông sản và thực phẩm... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 55km; Cách thành phố Bắc Ninh 15 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 55km; Cách thành phố Bắc Ninh 15 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 60km
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 60km |
Xe lửa
|
Cách Ga Gia Lâm 28 km
|
Cách Ga Gia Lâm 28 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 100km
|
Cách cảng Hải Phòng 100km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Đồng bộ 4-6 làn |
Đồng bộ 4-6 làn |
Đường nhánh phụ
|
15 - 25.5m (2 làn) |
15 - 25.5m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
9.100m3/ ngày đêm |
9.100m3/ ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.450 m3/ ngày đêm |
8.450 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD |
80 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
2059 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
Không có
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 tháng/ 12 tháng |
3 tháng/ 12 tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD/kwh |
0.1 USD/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD/kwh |
0.05 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD/kwh |
0.03 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Chủ đầu tư KCN |
Chủ đầu tư KCN |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh
|