Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH phát triển nhà đất Shun-Far Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên.
Diện tích Tổng diện tích 250 250
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Đã lấp đầy
Tỷ lệ cây xanh 15% 20%
Thời gian vận hành 2059 7/12/05
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Mellow Việt Nam, Công ty Ju Wei Việt Nam, Công ty Lông Vũ Nam Vũ, Công ty Công nghiệp kim loại The Great Star Việt Nam, Công ty Năng lượng Sơn Hà Bắc Ninh,... Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất thép và các sản phẩm từ thép, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, chế biến nông sản và thực phẩm... Đi-ê-zen, phụ tùng, chế biến nông sản thực phẩm, vật liệu xây dựng, may mặc, điện tử…
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 55km; Cách thành phố Bắc Ninh 15 km Cách trung tâm thành phố Hà Nội 67 km, Cách thành phố Thái Nguyên 12 km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 60km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 46 km
Xe lửa Cách Ga Gia Lâm 28 km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 100km Cách cảng biển Hải Phòng 174 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 35 - 43m Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 15 - 25.5m (2 làn) Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 2x63 MVA
Nước sạch Công suất 8.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 9.095m3/ ngày đêm 10000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.450 m3/ ngày đêm 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 30-35 USD
Thời hạn thuê 2059 50 years
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Không có $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kwh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Chủ đầu tư KCN Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch