Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái

Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH phát triển nhà đất Shun-Far Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
Địa điểm Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 250 532.8 ha
Diện tích đất xưởng 400
Diện tích còn trống Đã lấp đầy Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 2059 2006
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Mellow Việt Nam, Công ty Ju Wei Việt Nam, Công ty Lông Vũ Nam Vũ, Công ty Công nghiệp kim loại The Great Star Việt Nam, Công ty Năng lượng Sơn Hà Bắc Ninh,... 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,..
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất thép và các sản phẩm từ thép, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, chế biến nông sản và thực phẩm... Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá
Tỷ lệ lấp đầy 100% 62.3%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 55km; Cách thành phố Bắc Ninh 15 km Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội - Lào Cai: 3km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 60km To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km
Xe lửa Cách Ga Gia Lâm 28 km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 100km Hai Phong port: 260km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Đất đồi
Giao thông nội khu Đường chính 35 - 43m Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 15 - 25.5m (2 làn) Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 40+25MVA
Nước sạch Công suất 11.500m3/day
Công suất cao nhất 9.095m3/ ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.450 m3/ ngày đêm 2.400m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 20-40 USD
Thời hạn thuê 2059 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Không có 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kwh 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Chủ đầu tư KCN Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch