Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Thái Bình |
Địa điểm
|
Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Xã Phú Xuân, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
189.843 |
101,89ha |
Diện tích đất xưởng
|
132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai |
Updating |
Diện tích còn trống
|
|
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
10 - 15% |
Thời gian vận hành
|
2011
|
2004 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International
|
Công ty TNHH ACAVA, Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, C.ty Cổ phần tập đoàn Đại Cường, Công ty Cổ phần ôtô An thái CONEXCO, Công ty TNHH sản xuất xơ Polyester Thái Bình, Công ty TNHH TAV, Công ty TNHH cơ khí ôtô An Thái, Công ty TNHH vận tải sửa chữa và xây dựng công trình Thái Sơn |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm
|
Ngành dệt may gồm: Kéo sợi, tẩy nhuộm, dệt vải, may mặc; Phục vụ ngành dệt may: Sửa chữa máy móc thiết bị cơ khí dệt may; Điện tử, công nghệ thông tin; cơ khí chế tạo thiết bị, phụ tùng cho các ngành công nghiệp nhẹ; sửa chữa, lắp ráp ô tô, xe máy. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
65% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km
|
Cách Hà Nội 100km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 120km |
Xe lửa
|
Yes
|
Cách ga Nam Định 20 km |
Cảng biển
|
Cảng Quốc Tế Long An: 28km
|
Cách cảng Hải Phòng 85km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
20,5m - 27m: 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
Width: 16m, Number of lane: 2 lanes |
16m - 19m: 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110 KV |
Công suất nguồn
|
40+63 MVA |
Updating |
Nước sạch
|
Công suất
|
7200 m3/ngày đêm |
Updating |
Công suất cao nhất
|
15000 m3/ngày đêm |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000 m3/ngày đêm |
Updating |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
Updating |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
55-70 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2061 |
2054 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
10% |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Updating |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
Updating |
Bình thường
|
0.05 USD |
Updating |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Loại C (TCVN 5945 - 1995) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Loại B (TCVN 5945-1995) |
Phí khác
|
Yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An
|
Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình
|