Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO)
Địa điểm Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Diện tích Tổng diện tích 189.843 184.07
Diện tích đất xưởng 132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai 118.1
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 10% 20%
Thời gian vận hành 2011 2062
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood...
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch...
Tỷ lệ lấp đầy 50% 2,1%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km
Xe lửa Yes Cách ga Hải Phòng 45km
Cảng biển Cảng Quốc Tế Long An: 28km Cách cảng Hải Phòng 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes 35m - 2 làn
Đường nhánh phụ Width: 16m, Number of lane: 2 lanes 12m - 2 làn và 28m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40+63 MVA Updating
Nước sạch Công suất 7200 m3/ngày đêm Updating
Công suất cao nhất 15000 m3/ngày đêm Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000 m3/ngày đêm 5200m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2061 2062
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 10% 5% Giá trị thuê đất
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 1.555 VNĐ/kwh
Bình thường 0.05 USD 2.871 VNĐ/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.000VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Updating
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch