So sánh:
Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) vs Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam
Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) vs Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Trung tâm Xây dựng hạ tầng KCN Thốt Nốt | Công ty TNHH Hợp Tiến | |
Địa điểm | Xã Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 600 ha | 300 |
Diện tích đất xưởng | 200 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Hoa Sen group, Tan A Group (VN) | ||
Ngành nghề chính | Chế biến thủy sản và thức ăn chăn nuôi | Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy, Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới,Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 50 km | To Ha Noi city: 75m | |
Hàng không | Cách sân bay Cần Thơ 45 km | To Noi Bai Airport: 100km | |
Xe lửa | Yes | Yes 10km | |
Cảng biển | Cách cảng Cần Thơ 50 km | To Hai Phong Seaport: 130km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | K>9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 46m (4 lands) |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 28m (2lands) | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | TCCNVN 40m3/ha/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 55-70 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Yearly | |
Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | N/A | |
Xưởng | 5 | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Insurance (yes) | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) | Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam |