So sánh:
Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp | ||
Địa điểm | Huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 | 215 ha |
Diện tích đất xưởng | 104 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2020 | 1999 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 27 | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 100 % | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 100km | Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km | |
Xe lửa | yes | Cách ga Sài Gòn 16 km | |
Cảng biển | Hai Phong port:110km | Cách cảng Sài Gòn 18 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Width: 20m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 17m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/15KV |
Công suất nguồn | 30MVA | 45 MVA | |
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | 3000 m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/ngày đêm | 2000 m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2060 | 2049 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định | Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh |