So sánh:
Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định vs Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng
Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định vs Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | |||
Địa điểm | Huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 | 150 |
Diện tích đất xưởng | 104 | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2020 | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 40 nhà đầu tư Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam | ||
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 99 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 100km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng; 16km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | To Cat Bi International airport: 12km | |
Xe lửa | yes | Ga Hải Phòng: 14km | |
Cảng biển | Hai Phong port:110km | Hai Phong port: 17km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Width: 34m |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 21.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 30MVA | ||
Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day | |
Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | 10000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/ngày đêm | 1200m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2060 | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định | Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng |