So sánh:
Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định vs Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định vs Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Tân Thuận | ||
Địa điểm | Huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 | 300 ha |
Diện tích đất xưởng | 104 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2020 | 1991 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 95% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 100km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km | |
Xe lửa | yes | 8km đến Ga Sài Gòn | |
Cảng biển | Hai Phong port:110km | Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/35/22 KV |
Công suất nguồn | 30MVA | 120 MW , có thể tăng | |
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | 20000 m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/ngày đêm | 15000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 260USD |
Thời hạn thuê | 2060 | Đến hết ngày 23/09/2041 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 tháng | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | 5,5-6,5 USD/m2/tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 tháng/12 tháng | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.11 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.06 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.04 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.42 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.32USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Loại A | |
Phí khác | yes | có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thịnh Long - Nam Định | Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh |