So sánh:
Khu công nghiệp Thành Thành Công - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Thành Thành Công - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phân Khu công nghiệp Thành Thành Công | Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long | |
Địa điểm | xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1020 | 714ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | 485,13ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | Updating | ||
Thời gian vận hành | 2059 | 2018 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
Ngành nghề chính | Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,dệt may( có nhuộm), lắp ráp,.. | Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | 32% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | cách cửa khẩu Mộc Bài 22km,Thành phố Hồ Chí Minh 40km | Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất 44km | Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km | |
Xe lửa | Ga Uông Bí 10km | ||
Cảng biển | Cảng Cát lái 67km | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | Updating |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | Updating | |
Nguồn điện | Điện áp | 110 kV | |
Công suất nguồn | 189 MW | ||
Nước sạch | Công suất | 27.000m3/day | |
Công suất cao nhất | Updating | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m3/day | |
Internet và viễn thông | VNPT, Fiber | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85USD | 85 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | Loại A | Updating | |
Phương thức thanh toán | Updating | ||
Đặt cọc | Updating | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | Updating | |
Thời hạn thuê | 5 năm | ||
Loại/Hạng | 1000m2 - 5000m2 | ||
Phương thức thanh toán | Updating | ||
Scale of factory | Updating | ||
Đặt cọc | 5 tháng tiền thuê | ||
Diện tích tối thiểu | 1500m2 | 1000m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.25 USD/m2 | 1 USD/m2/year |
Phương thức thanh toán | hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng | 0.111 USD/KWh |
Bình thường | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng | 0.061 USD/kwh | |
Giờ thấp điểm | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng | 0.039 USD/kwh | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN Tây Ninh | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng | 0.557USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Updating | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Updating | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Updating | |
Phí khác | có | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thành Thành Công - Tây Ninh | Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh |