Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phân Khu công nghiệp Thành Thành Công
|
Tổng công ty IDICO - CTCP |
Địa điểm
|
xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
1020 |
524,14 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
395,41ha |
Diện tích còn trống
|
|
360ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Đang cập nhật |
Thời gian vận hành
|
2059
|
2019 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH Thực phẩm NFC ,Công ty Cổ phần KIZUNA JV,... |
Ngành nghề chính
|
Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,dệt may( có nhuộm), lắp ráp,..
|
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
10% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
cách cửa khẩu Mộc Bài 22km,Thành phố Hồ Chí Minh 40km
|
Cách Cao tốc Hồ Chí Minh - Trung Lương 15km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất 44km
|
Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 40km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
Cảng Cát lái 67km
|
Cách Cảng Cát Lái 55km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
55m |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
45m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
|
110/22kV |
Công suất nguồn
|
|
189 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000 m3 /ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
4.000 m3 / ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
|
Đầy đủ, đảm bảo liên lạc trong nước và quốc tế dễ dàng bao gồm điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet cho các nhà đầu tư |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
85USD |
130 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
2069 |
Loại/Hạng
|
Loại A |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
|
Trả tiền một lần cho toàn bộ thời gian thuê |
Đặt cọc
|
|
Theo thỏa thuận |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
Đang cập nhật |
Thời hạn thuê
|
|
Đang cập nhật |
Loại/Hạng
|
|
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
|
Đang cập nhật |
Scale of factory
|
|
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
|
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1500m2 |
Đang cập nhật |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.25 USD/m2 |
0,65USD/m2 /năm |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng |
0,12 USD |
Bình thường
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng |
0.07 USD |
Giờ thấp điểm
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng |
0,04USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN Tây Ninh |
EVN Long AN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng |
12.100VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
|
Đang cập nhật |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
|
0,4-0,6USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại B |
Đang cập nhật |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Đang cập nhật |
Phí khác
|
có
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thành Thành Công - Tây Ninh
|
Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An
|