Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
|
|
Địa điểm
|
Xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai
|
Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
177.2 |
39.29 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
CHANGSHIN VIETNAM,…
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc, thêu (giày dép, túi xách…); sản xuất đồ gia dụng; vật liệu tráng men (gốm sứ, sứ vệ sinh cao cấp, gạch lát,…); vật liệu xây dựng; cơ khí gia công kim loại; lắp ráp điện tử; hóa mỹ phẩm
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh: 35 km, thành phố Biên Hòa: 4km, quốc lộ 1A: 7 km, quốc lộ 51: 10 km
|
To Da Nang City: 70km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Long Thành: 30 km
|
To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km |
Xe lửa
|
Yes
|
To Tam Ky station: 8km |
Cảng biển
|
Cách cảng Đồng Nai: 10 km, cảng nước sâu Cái Mép: 58 km, cảng nước sâu Phú Mỹ: 60 km
|
To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
50 MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000 m3/day |
5000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.500 m2/day |
5000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
30 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2045 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thạnh Phú - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
|