Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam

Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Ninh Thuận Công ty Vinaconex 25
Địa điểm Xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận xã Tam Đàn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 78 230
Diện tích đất xưởng 58
Diện tích còn trống 20
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại 17 Investors
Ngành nghề chính Công nghiệp điện tử, tin học, các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất các máy cơ khí, máy công nghiệp; các ngành sản xuất hàng may mặc, chế biến thủy hải sản, chế biến thực phẩm Công nghiệp chế biến nông-lâm-thủy sản; sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng; lắp ráp điện tử, may công nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 70% 50
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 4 Km Near route 1A , To Tam Ky City 2km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 56km Cách sân bay Chu Lai 30km
Xe lửa Yes Near railway North - South
Cảng biển Cách cảng hàng hóa Ba Ngòi 46km, cách Cảng Cà Ná 39km To seaport Ky Ha 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 27m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 19m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 8000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 30 USD
Thời hạn thuê 2055 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch