Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai

Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Ninh Thuận Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
Địa điểm Xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Diện tích Tổng diện tích 78 199,55ha
Diện tích đất xưởng 58 130,06
Diện tích còn trống 20
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 17 Investors CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh
Ngành nghề chính Công nghiệp điện tử, tin học, các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất các máy cơ khí, máy công nghiệp; các ngành sản xuất hàng may mặc, chế biến thủy hải sản, chế biến thực phẩm Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc
Tỷ lệ lấp đầy 70% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 4 Km To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 56km To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cách cảng hàng hóa Ba Ngòi 46km, cách Cảng Cà Ná 39km To Quy Nhơn Sea Port: 164km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 2055 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch