Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Lương Điền Ngọc Liên - Hải Dương

Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Lương Điền Ngọc Liên - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương
Địa điểm Xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương Huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 400 150
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2020 2025
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
Tỷ lệ lấp đầy 0% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 45km To Hanoi City: 45km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km; To Noi Bai International airport: 60km;
Xe lửa yes yes
Cảng biển Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes Đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất TCCN 40m3/ha/day TCCN Viet Nam: 40m3/ha/days
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 2070 2075
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.56 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương Khu công nghiệp Lương Điền Ngọc Liên - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch