Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương vs Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương Công ty CP Tập đoàn FLC
Địa điểm Xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương Tầng 5, tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 400 131
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2020
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… Cơ khí chế tạo; thiết bị chính xác, kết cấu thép, chế tạp động cơ, sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại; thiết bị nâng hạ
Tỷ lệ lấp đầy 0% 0 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 45km Nằm cạnh Quốc lộ 2A, các thủ đô Hà Nội 50 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km; Cách sân bay Nội Bài: 35 km
Xe lửa yes Liền kề đường sắt tuyến Hà Nội - Lào Cai
Cảng biển Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km Cảng nước sâu Cái Lân: 170 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/35/22kV
Công suất nguồn 2x25 MVA
Nước sạch Công suất TCCN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 5000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2500 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2070
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch