Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương vs Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương vs Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương Công ty cổ phần Tư vấn - Đầu tư - Xây dựng - Thương mại - Sản xuất Nhựt Thành
Địa điểm Xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương Xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 150ha 159.06
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2020 2014
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… Cơ khí chế tạo máy, cơ khí chính xác; điện, điện tử, công nghệ thông tin; dược phẩm, hoá dược, hoá chất; sản xuất các sản phẩm kim loại; cơ khí, đúc kim loại; vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất các loại bao bì; chế biến lương thực, thực phẩm…
Tỷ lệ lấp đầy 0% 50 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 45km Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 23 km; Quốc lộ 1A: 10.5 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km; Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 23 km
Xe lửa yes Yes
Cảng biển Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km Cảng Cát Lái khoảng 46 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes Number of lane: 6 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 80 MVA
Nước sạch Công suất TCCN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 300000 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000 m3/ngày đêm.
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2070 2064
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thanh Hà - Hải Dương Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch