Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An
|
Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng Khu Công nghiệp Đà Nẵng |
Địa điểm
|
Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An
|
Phường Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
256 |
395.72 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
211,64 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
GREAT HARVEST, NITTO JOKASO VIỆT NAM |
Ngành nghề chính
|
Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
90% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
|
Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 10km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km
|
Cách sân bay Quốc tế Đà Nẵng 10km |
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn 38km
|
Cách ga Đà Nẵng 09km |
Cảng biển
|
Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km
|
Cách cảng biển Tiên Sa 20km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
24,5m (2 làn) |
Đường nhánh phụ
|
Width: 19m, Number of lane: 2 lanes |
10,5m - 15m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
22KV/0,4KV- 0,23KV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
11000m3/ngày đêm |
30.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
4.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
7100m3/ngày đêm |
5.00m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
55-70 USD |
100 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2048 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
10% |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy nước sân bay |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An
|
Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng
|