Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm |
Địa điểm
|
Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An
|
Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
256 |
261 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
VIỆT NAM TOKAI, FOSTER |
Ngành nghề chính
|
Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...) |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
|
Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km
|
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km |
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn 38km
|
Ga Đà Nẵng: 7 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km
|
Cảng biển Tiên Sa: 8 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
K 1,25-2,25 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
23,25m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 19m, Number of lane: 2 lanes |
2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
2x25 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
11000m3/ngày đêm |
21.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
7100m3/ngày đêm |
4.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
55-70 USD |
35 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Yearly |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$3
|
$5 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Insurance (yes) |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An
|
Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
|