Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An vs Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh

Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An vs Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh
Địa điểm Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Diện tích Tổng diện tích 256 350
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 19
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng
Tỷ lệ lấp đầy 80% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 38km Yes
Cảng biển Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 33m, Number of lane: 4 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 19m, Number of lane: 2 lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22 KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 11000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 8000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7100m3/ngày đêm 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2057 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch