Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Thanh Bình - Bình Phước vs Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai

Khu Công nghiệp Thanh Bình - Bình Phước vs Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Việt Phương TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
Địa điểm xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Thị trấn Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 92.18 49,76 ha
Diện tích đất xưởng 58.42
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 03-May-2016 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Việt Phương
Ngành nghề chính Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành: CN nhẹ dệt, may, da dày, CNTT, điện tử, công nghiệp thực phẩm đồ uống: đong lạnh, thuốc lá, thức ăn chăn nuôi Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa
Tỷ lệ lấp đầy 0 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 08km, to HCM city: 105km Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 76 km
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes 28m với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes 15m với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 0,4/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 18MVA
Nước sạch Công suất 3.700m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) đã xây dựng hoàn chỉnh
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.300m3/days 1800m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) Đầy đủ dịch vụ theo nhu cầu nhà đầu tư
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-60 USD 60 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months linh hoạt
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 1USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 2USD
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.044USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.32USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Thanh Bình - Bình Phước Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch