Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Việt Phương
|
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Khu công nghiệp và Đô thị Phúc Lộc |
Địa điểm
|
xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
|
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
92.18 |
265 ha |
Diện tích đất xưởng
|
58.42 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
03-May-2016
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Việt Phương
|
|
Ngành nghề chính
|
Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành: CN nhẹ dệt, may, da dày, CNTT, điện tử, công nghiệp thực phẩm đồ uống: đong lạnh, thuốc lá, thức ăn chăn nuôi
|
Chế biến nông lâm sản, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp cơ bản (cơ khí, luyện kim, điện tử công nghệ thông tin) |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM
To Thị xã Đồng Xoài: 08km, to HCM city: 105km
|
Cách trung tâm thành phố Quy Nhơn 40km |
Hàng không
|
To Tan san Nhat Airport: 110km
|
Cách sân bay Phù Cát 7km |
Xe lửa
|
|
To station Dieu Tri 27km |
Cảng biển
|
To Saigon Sea Port: 120km
|
To seaport Quy Nhon 40km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and 0,4/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
18MVA |
25MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
3.700m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) |
5000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.300m3/days |
3700m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50-60 USD |
15 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
2
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Thanh Bình - Bình Phước
|
Khu công nghiệp Hòa Hội - Bình Định
|