Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thanh Bình - Bắc Kạn vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa

Khu công nghiệp Thanh Bình - Bắc Kạn vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Kạn Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa
Địa điểm Thanh Bình, Chợ Mới, Bắc Kạn Km 289 Quốc lộ 1A, thị xã Bỉm Sơn- tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
Diện tích Tổng diện tích 82 222 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 100 ha
Tỷ lệ cây xanh 11,78%
Thời gian vận hành 2008 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Đại Lâm
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm sản; chế biến khoáng sản, kim loại màu; sản xuất, lắp ráp cơ khí; sản xuất vật liệu xây dựng và một số ngành sản xuất khác không gây tác động xấu đến môi trường Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu
Tỷ lệ lấp đầy 80% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 130 km Cách Thủ đô Hà Nội: 110km Quốc lộ 1A
Hàng không To Noi Bai International airport: 150km To Noi Bai International airport: 140km; Sao Vang Airport:70km
Xe lửa Yes yes
Cảng biển Yes Hai Phong port: 100km; Nghi Sơn 95km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane:2lanes Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 40MVA 2x25MVA
Nước sạch Công suất 7.000m3/day
Công suất cao nhất 5000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2500m3/ngày đêm 7.400m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 25 USD
Thời hạn thuê 2058 40 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months yearly/ single payment
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.21USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thanh Bình - Bắc Kạn Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch