So sánh:
Khu công nghiệp Thành An - Nam Định vs Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Thành An - Nam Định vs Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Thiên Hưng - VINATEX | Công ty Cổ phần Công nghệ viễn thông Sài Gòn (Saigon Tel) | |
Địa điểm | Xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150 | 400 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2005 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 99 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 100km | Cách Thủ đô Hà Nội: 18km Nằm sát nút giao lập thể giữa đường cao tốc Hà Nội - Lạng Sơn và đường tỉnh lộ 295 | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | To Noi Bai International airport: 37km; | |
Xe lửa | yes | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 110km | Hai Phong port: 118km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes | Width:34m |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | Width: 31.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 30MVA | ||
Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day | |
Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7.000m3/ngày đêm | 25000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 80 USD |
Thời hạn thuê | 2060 | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | 5 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thành An - Nam Định | Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh |