Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thành An - Nam Định vs Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang

Khu công nghiệp Thành An - Nam Định vs Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Thiên Hưng - VINATEX Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát
Địa điểm Xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
Diện tích Tổng diện tích 150 255
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2014
Nhà đầu tư hiện tại Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh
Ngành nghề chính Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 0 60%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách trung tâm Hà Nội 180km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km To Noi Bai International airport: 150km
Xe lửa yes YES
Cảng biển Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 50m, Number of lane: 4 lanes Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 10000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/ngày đêm 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2064
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thành An - Nam Định Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch